VietnamViệt Nam
Fifa | Non fifa | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Name | D. o. B. | Position | Current Club | M | S | G | M | S | G | |
Bùi, Tiến Dũng | 1995-10-02 | Centre Back |
![]() |
Viettel FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hồ, Khắc Ngọc | 1992-08-02 | Midfielder |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lương, Xuân Trường | 1995-04-28 | Centre Midfielder |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn, Anh Đức | 1985-01-25 | Centre Forward |
![]() |
Bình Dương FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn, Tuấn Mạnh | 1990-07-31 | Goalkeeper |
![]() |
Sanna Khánh Hòa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn, Công Phượng | 1995-01-21 | Centre Forward |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn, Quang Hải | 1997-04-12 | Left Midfielder |
![]() |
Hà Nội FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phạm, Xuân Mạnh | 1996-02-09 | Right Back |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phan, Văn Đức | 1996-04-11 | Left Midfielder |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quế, Ngọc Hải | 1993-05-15 | Centre Back |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần, Đình Trọng | 1997-04-25 | Centre Back |
![]() |
Hà Nội FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vũ, Văn Thanh | 1996-04-14 | Left Back |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đặng, Văn Lâm | 1993-08-13 | Goalkeeper |
![]() |
Hải Phòng FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đinh, Thành Trung | 1988-01-24 | Right Midfielder |
![]() |
Quảng Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Date | Home team | Away team | Result | Event | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2018-03-27 | Jordan |
![]() |
![]() |
Vietnam | 1:1 c | Asian Cup 2019 - Group C |